--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bay mùi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bay mùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay mùi
Your browser does not support the audio element.
+
Lose perfume
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay mùi"
Những từ có chứa
"bay mùi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
smell
reek
flavour
flavor
scent
rancid
malodour
fruitiness
effluvium
smack
more...
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
bay mùi
:
Lose perfume
+
kịt
:
Dark, denseTrời kéo mây đen kịtThe sky was dark with cloudsChợ đông kịt nhhững ngườiThe market was dense with people
+
ớn mình
:
Have the shivers
+
hoá công
:
The Creator
+
chẳng qua
:
Only, just, that is all there is to itchẳng qua là một lời nói đùait was only a joke, it was a joke, that was all there was to itchẳng qua vì không hiểu nên mới làm saiit was only because he did not understand that he did it wrong